Thời gian hiện tại ở Nažidla, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj – Nažidla. Đánh bẩy Nažidla mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nažidla mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nažidla, nhiều khách sạn ở Nažidla, dân số ở Nažidla, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Nažidla, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:00
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nažidla, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Nažidla, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 48°41'36" 48.6934 |
Kinh độ | 14°27'44" 14.4621 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 84,779 |
Về Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 60,070 |
Tính số lượt xem | 15,028 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 616,767 |
Sân bay gần Nažidla, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 54 km 34 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 158 km 98 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 168 km 104 ml | |
BRQ | Turany Airport | 171 km 106 ml | |
PED | Pardubice Airport | 174 km 108 ml |