Thời gian hiện tại ở Ludvické Hory, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj – Ludvické Hory. Đánh bẩy Ludvické Hory mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ludvické Hory mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ludvické Hory, nhiều khách sạn ở Ludvické Hory, dân số ở Ludvické Hory, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Ludvické Hory, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
03:41
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ludvické Hory, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Ludvické Hory, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 48°40'0" 48.6667 |
Kinh độ | 14°35'60" 14.6 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,567 |
Về Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 60,070 |
Tính số lượt xem | 14,835 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,318 |
Sân bay gần Ludvické Hory, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 56 km 35 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 157 km 98 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 162 km 101 ml | |
BRQ | Turany Airport | 163 km 101 ml | |
PED | Pardubice Airport | 171 km 106 ml |