Thời gian hiện tại ở Hořice na Šumavě, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj – Hořice na Šumavě. Đánh bẩy Hořice na Šumavě mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hořice na Šumavě mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hořice na Šumavě, nhiều khách sạn ở Hořice na Šumavě, dân số ở Hořice na Šumavě, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Hořice na Šumavě, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:11
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hořice na Šumavě, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Hořice na Šumavě, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 48°45'57" 48.7659 |
Kinh độ | 14°10'42" 14.1784 |
Dân số | 786 |
Tính số lượt xem | 830 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,549 |
Về Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 60,070 |
Tính số lượt xem | 14,833 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,211 |
Sân bay gần Hořice na Šumavě, Okres Český Krumlov, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 59 km 36 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 149 km 93 ml | |
PED | Pardubice Airport | 179 km 111 ml | |
BRQ | Turany Airport | 189 km 117 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 190 km 118 ml |