Thời gian hiện tại ở Vyšpachy, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Vyšpachy. Đánh bẩy Vyšpachy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vyšpachy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vyšpachy, nhiều khách sạn ở Vyšpachy, dân số ở Vyšpachy, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Vyšpachy, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:07
:42 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vyšpachy, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Vyšpachy, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°4'0" 49.0667 |
Kinh độ | 15°3'0" 15.05 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 84,325 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,718 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,591 |
Sân bay gần Vyšpachy, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 111 km 69 ml | |
PED | Pardubice Airport | 116 km 72 ml | |
BRQ | Turany Airport | 120 km 75 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 129 km 80 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 153 km 95 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 187 km 116 ml |