Thời gian hiện tại ở Vitíněves, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Vitíněves. Đánh bẩy Vitíněves mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vitíněves mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vitíněves, nhiều khách sạn ở Vitíněves, dân số ở Vitíněves, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Vitíněves, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:27
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vitíněves, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:35 |
Về Vitíněves, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°1'54" 49.0318 |
Kinh độ | 15°14'6" 15.2351 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,599 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,623 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,488 |
Sân bay gần Vitíněves, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 108 km 67 ml | |
PED | Pardubice Airport | 115 km 71 ml | |
LNZ | Linz Airport | 117 km 73 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 138 km 86 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 141 km 88 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 173 km 108 ml |