Thời gian hiện tại ở U Vojtu, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – U Vojtu. Đánh bẩy U Vojtu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá U Vojtu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở U Vojtu, nhiều khách sạn ở U Vojtu, dân số ở U Vojtu, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở U Vojtu, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:44
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở U Vojtu, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về U Vojtu, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°11'53" 49.198 |
Kinh độ | 14°54'3" 14.9009 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 84,638 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,766 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 615,751 |
Sân bay gần U Vojtu, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 109 km 68 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 111 km 69 ml | |
LNZ | Linz Airport | 119 km 74 ml | |
BRQ | Turany Airport | 131 km 81 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 171 km 106 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 229 km 142 ml |