Thời gian hiện tại ở Stará Hlína, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Stará Hlína. Đánh bẩy Stará Hlína mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stará Hlína mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stará Hlína, nhiều khách sạn ở Stará Hlína, dân số ở Stará Hlína, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Stará Hlína, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:49
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stará Hlína, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:58 |
Hoàng hôn | 20:53 |
Về Stará Hlína, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°2'21" 49.0391 |
Kinh độ | 14°48'47" 14.813 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 85,223 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,847 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 620,063 |
Sân bay gần Stará Hlína, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 100 km 62 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 125 km 78 ml | |
PED | Pardubice Airport | 127 km 79 ml | |
BRQ | Turany Airport | 138 km 86 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 164 km 102 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 244 km 151 ml |