Thời gian hiện tại ở Šach, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Šach. Đánh bẩy Šach mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Šach mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Šach, nhiều khách sạn ở Šach, dân số ở Šach, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Šach, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:18
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Šach, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Šach, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°7'30" 49.125 |
Kinh độ | 15°21'31" 15.3585 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,984 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,684 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 611,135 |
Sân bay gần Šach, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 98 km 61 ml | |
PED | Pardubice Airport | 103 km 64 ml | |
LNZ | Linz Airport | 130 km 81 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 135 km 84 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 143 km 89 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 172 km 107 ml |