Thời gian hiện tại ở Malá Rosička, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Malá Rosička. Đánh bẩy Malá Rosička mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Malá Rosička mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Malá Rosička, nhiều khách sạn ở Malá Rosička, dân số ở Malá Rosička, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Malá Rosička, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:45
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Malá Rosička, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Malá Rosička, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°15'5" 49.2514 |
Kinh độ | 15°2'50" 15.0473 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 82,512 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,472 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 600,635 |
Sân bay gần Malá Rosička, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 98 km 61 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 110 km 69 ml | |
BRQ | Turany Airport | 121 km 75 ml | |
LNZ | Linz Airport | 129 km 80 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 168 km 104 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 199 km 123 ml |