Thời gian hiện tại ở Lásenice, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Lásenice. Đánh bẩy Lásenice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lásenice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lásenice, nhiều khách sạn ở Lásenice, dân số ở Lásenice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Lásenice, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:39
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lásenice, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Lásenice, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°4'27" 49.0743 |
Kinh độ | 14°58'13" 14.9702 |
Dân số | 502 |
Tính số lượt xem | 557 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,499 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,611 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 607,938 |
Sân bay gần Lásenice, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 109 km 68 ml | |
PED | Pardubice Airport | 118 km 73 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 125 km 78 ml | |
BRQ | Turany Airport | 126 km 78 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 158 km 98 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 244 km 151 ml |