Thời gian hiện tại ở Hříšice, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Hříšice. Đánh bẩy Hříšice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hříšice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hříšice, nhiều khách sạn ở Hříšice, dân số ở Hříšice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Hříšice, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:54
:08 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hříšice, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Hříšice, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°6'12" 49.1033 |
Kinh độ | 15°29'43" 15.4954 |
Dân số | 320 |
Tính số lượt xem | 349 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 84,302 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,717 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,390 |
Sân bay gần Hříšice, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 88 km 55 ml | |
PED | Pardubice Airport | 103 km 64 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 135 km 84 ml | |
LNZ | Linz Airport | 136 km 84 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 142 km 89 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 163 km 101 ml |