Thời gian hiện tại ở Horní Pěna, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Horní Pěna. Đánh bẩy Horní Pěna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horní Pěna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horní Pěna, nhiều khách sạn ở Horní Pěna, dân số ở Horní Pěna, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Horní Pěna, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:09
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horní Pěna, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Horní Pěna, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°6'16" 49.1044 |
Kinh độ | 15°2'32" 15.0423 |
Dân số | 476 |
Tính số lượt xem | 511 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,404 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,595 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 607,257 |
Sân bay gần Horní Pěna, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 113 km 70 ml | |
LNZ | Linz Airport | 115 km 71 ml | |
BRQ | Turany Airport | 121 km 75 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 125 km 77 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 157 km 97 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 190 km 118 ml |