Thời gian hiện tại ở Doňov, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Doňov. Đánh bẩy Doňov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Doňov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Doňov, nhiều khách sạn ở Doňov, dân số ở Doňov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Doňov, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:58
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Doňov, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Doňov, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°12'47" 49.2131 |
Kinh độ | 14°46'34" 14.7761 |
Dân số | 92 |
Tính số lượt xem | 130 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 84,040 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,687 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 611,546 |
Sân bay gần Doňov, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 106 km 66 ml | |
PED | Pardubice Airport | 113 km 70 ml | |
LNZ | Linz Airport | 116 km 72 ml | |
BRQ | Turany Airport | 140 km 87 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 179 km 111 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 224 km 139 ml |