Thời gian hiện tại ở Dačice, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Dačice. Đánh bẩy Dačice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dačice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dačice, nhiều khách sạn ở Dačice, dân số ở Dačice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Dačice, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:50
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dačice, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Dačice, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°4'53" 49.0815 |
Kinh độ | 15°26'14" 15.4373 |
Dân số | 7,958 |
Tính số lượt xem | 8,004 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,407 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,595 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 607,288 |
Sân bay gần Dačice, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
BRQ | Turany Airport | 92 km 57 ml | |
PED | Pardubice Airport | 106 km 66 ml | |
LNZ | Linz Airport | 131 km 81 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 135 km 84 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 142 km 88 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 165 km 102 ml |