Thời gian hiện tại ở Buk, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Buk. Đánh bẩy Buk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buk, nhiều khách sạn ở Buk, dân số ở Buk, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Buk, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:25
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buk, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Buk, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°7'56" 49.1321 |
Kinh độ | 14°57'55" 14.9653 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,737 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,647 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,363 |
Sân bay gần Buk, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 113 km 70 ml | |
LNZ | Linz Airport | 114 km 71 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 119 km 74 ml | |
BRQ | Turany Airport | 126 km 78 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 163 km 101 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 238 km 148 ml |