Thời gian hiện tại ở Bednáreček, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj – Bednáreček. Đánh bẩy Bednáreček mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bednáreček mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bednáreček, nhiều khách sạn ở Bednáreček, dân số ở Bednáreček, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Bednáreček, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:09
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bednáreček, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Bednáreček, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°12'36" 49.2101 |
Kinh độ | 15°8'38" 15.1439 |
Dân số | 199 |
Tính số lượt xem | 233 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 85,102 |
Về Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 92,731 |
Tính số lượt xem | 12,833 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 618,961 |
Sân bay gần Bednáreček, Okres Jindřichův Hradec, Jihočeský kraj, Czechia
PED | Pardubice Airport | 99 km 62 ml | |
BRQ | Turany Airport | 113 km 70 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 118 km 73 ml | |
LNZ | Linz Airport | 128 km 80 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 160 km 99 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 190 km 118 ml |