Thời gian hiện tại ở Křešice, Okres Písek, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Písek, Jihočeský kraj – Křešice. Đánh bẩy Křešice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Křešice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Křešice, nhiều khách sạn ở Křešice, dân số ở Křešice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Křešice, Okres Písek, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
16:17
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Křešice, Okres Písek, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 13:00 |
Hoàng hôn | 20:47 |
Về Křešice, Okres Písek, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°22'6" 49.3684 |
Kinh độ | 14°3'50" 14.0639 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 84,514 |
Về Okres Písek, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 70,289 |
Tính số lượt xem | 9,693 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,871 |
Sân bay gần Křešice, Okres Písek, Jihočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 83 km 52 ml | |
LNZ | Linz Airport | 126 km 78 ml | |
PED | Pardubice Airport | 140 km 87 ml | |
BRQ | Turany Airport | 193 km 120 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 196 km 122 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 230 km 143 ml |