Thời gian hiện tại ở Jestřebice, Okres Písek, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Písek, Jihočeský kraj – Jestřebice. Đánh bẩy Jestřebice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jestřebice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jestřebice, nhiều khách sạn ở Jestřebice, dân số ở Jestřebice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Jestřebice, Okres Písek, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:57
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jestřebice, Okres Písek, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 20:56 |
Về Jestřebice, Okres Písek, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°23'16" 49.3879 |
Kinh độ | 14°23'16" 14.3877 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 85,200 |
Về Okres Písek, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 70,289 |
Tính số lượt xem | 9,785 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 619,897 |
Sân bay gần Jestřebice, Okres Písek, Jihočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 80 km 50 ml | |
PED | Pardubice Airport | 120 km 74 ml | |
LNZ | Linz Airport | 128 km 80 ml | |
BRQ | Turany Airport | 170 km 106 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 198 km 123 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 213 km 132 ml |