Thời gian hiện tại ở Horní Záhoří, Okres Písek, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Písek, Jihočeský kraj – Horní Záhoří. Đánh bẩy Horní Záhoří mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horní Záhoří mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horní Záhoří, nhiều khách sạn ở Horní Záhoří, dân số ở Horní Záhoří, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Horní Záhoří, Okres Písek, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:59
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horní Záhoří, Okres Písek, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Horní Záhoří, Okres Písek, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°20'41" 49.3446 |
Kinh độ | 14°12'49" 14.2135 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,673 |
Về Okres Písek, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 70,289 |
Tính số lượt xem | 9,581 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 608,944 |
Sân bay gần Horní Záhoří, Okres Písek, Jihočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 85 km 53 ml | |
LNZ | Linz Airport | 123 km 76 ml | |
PED | Pardubice Airport | 133 km 82 ml | |
BRQ | Turany Airport | 182 km 113 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 200 km 125 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 220 km 137 ml |