Thời gian hiện tại ở Zvěřetice, Okres Prachatice, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Prachatice, Jihočeský kraj – Zvěřetice. Đánh bẩy Zvěřetice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zvěřetice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zvěřetice, nhiều khách sạn ở Zvěřetice, dân số ở Zvěřetice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Zvěřetice, Okres Prachatice, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:27
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zvěřetice, Okres Prachatice, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Zvěřetice, Okres Prachatice, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°1'36" 49.0267 |
Kinh độ | 14°14'48" 14.2466 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 83,699 |
Về Okres Prachatice, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 51,518 |
Tính số lượt xem | 10,685 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,131 |
Sân bay gần Zvěřetice, Okres Prachatice, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 88 km 54 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 120 km 75 ml | |
PED | Pardubice Airport | 154 km 96 ml | |
BRQ | Turany Airport | 179 km 111 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 198 km 123 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 236 km 147 ml |