Thời gian hiện tại ở Němčice, Okres Prachatice, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Prachatice, Jihočeský kraj – Němčice. Đánh bẩy Němčice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Němčice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Němčice, nhiều khách sạn ở Němčice, dân số ở Němčice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Němčice, Okres Prachatice, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:21
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Němčice, Okres Prachatice, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:59 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Němčice, Okres Prachatice, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°1'54" 49.0318 |
Kinh độ | 14°16'17" 14.2713 |
Dân số | 182 |
Tính số lượt xem | 212 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 84,486 |
Về Okres Prachatice, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 51,518 |
Tính số lượt xem | 10,783 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,723 |
Sân bay gần Němčice, Okres Prachatice, Jihočeský kraj, Czechia
LNZ | Linz Airport | 88 km 55 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 120 km 74 ml | |
PED | Pardubice Airport | 152 km 95 ml | |
BRQ | Turany Airport | 177 km 110 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 197 km 122 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 236 km 146 ml |