Thời gian hiện tại ở Střela, Okres Strakonice, Jihočeský kraj, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Strakonice, Jihočeský kraj – Střela. Đánh bẩy Střela mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Střela mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Střela, nhiều khách sạn ở Střela, dân số ở Střela, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Střela, Okres Strakonice, Jihočeský kraj, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:33
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Střela, Okres Strakonice, Jihočeský kraj, Czechia
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 13:01 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Střela, Okres Strakonice, Jihočeský kraj, Czechia
Vĩ độ | 49°16'3" 49.2675 |
Kinh độ | 13°51'7" 13.852 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 625,703 |
Tính số lượt xem | 84,514 |
Về Okres Strakonice, Jihočeský kraj, Czechia
Dân số | 69,501 |
Tính số lượt xem | 9,416 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,883 |
Sân bay gần Střela, Okres Strakonice, Jihočeský kraj, Czechia
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 98 km 61 ml | |
LNZ | Linz Airport | 117 km 73 ml | |
KLV | Karlovy Vary Airport | 124 km 77 ml | |
PED | Pardubice Airport | 159 km 99 ml | |
ZWI | Wilmington Railway | 188 km 117 ml | |
DRS | Dresden International Airport | 207 km 128 ml |