Thời gian hiện tại ở Vrtěšice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Vrtěšice. Đánh bẩy Vrtěšice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vrtěšice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vrtěšice, nhiều khách sạn ở Vrtěšice, dân số ở Vrtěšice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Vrtěšice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:19
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vrtěšice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Vrtěšice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°48'48" 49.8133 |
Kinh độ | 15°30'10" 15.5029 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,876 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,462 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 611,620 |
Sân bay gần Vrtěšice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 28 km 17 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 94 km 59 ml | |
BRQ | Turany Airport | 114 km 71 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 174 km 108 ml | |
LNZ | Linz Airport | 199 km 124 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 204 km 127 ml |