Thời gian hiện tại ở Stružinec, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Stružinec. Đánh bẩy Stružinec mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stružinec mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stružinec, nhiều khách sạn ở Stružinec, dân số ở Stružinec, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Stružinec, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:59
:26 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stružinec, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Stružinec, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°43'28" 49.7245 |
Kinh độ | 15°50'14" 15.8371 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,013 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,500 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,266 |
Sân bay gần Stružinec, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 33 km 20 ml | |
BRQ | Turany Airport | 89 km 56 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 120 km 75 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 171 km 106 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 186 km 116 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 200 km 124 ml |