Thời gian hiện tại ở Podhořice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Podhořice. Đánh bẩy Podhořice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Podhořice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Podhořice, nhiều khách sạn ở Podhořice, dân số ở Podhořice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Podhořice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:33
:16 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Podhořice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Podhořice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°47'52" 49.7978 |
Kinh độ | 15°39'14" 15.6538 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,998 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,495 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,092 |
Sân bay gần Podhořice, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 25 km 15 ml | |
BRQ | Turany Airport | 104 km 65 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 105 km 65 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 170 km 106 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 198 km 123 ml | |
LNZ | Linz Airport | 203 km 126 ml |