Thời gian hiện tại ở Na Vysočině, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Na Vysočině. Đánh bẩy Na Vysočině mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Na Vysočině mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Na Vysočině, nhiều khách sạn ở Na Vysočině, dân số ở Na Vysočině, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Na Vysočině, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:03
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Na Vysočině, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Na Vysočině, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°31'15" 49.5209 |
Kinh độ | 15°35'32" 15.5921 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,105 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,522 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 614,278 |
Sân bay gần Na Vysočině, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 56 km 35 ml | |
BRQ | Turany Airport | 90 km 56 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 115 km 72 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 171 km 106 ml | |
LNZ | Linz Airport | 175 km 109 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 199 km 124 ml |