Thời gian hiện tại ở Ledeč nad Sázavou, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Ledeč nad Sázavou. Đánh bẩy Ledeč nad Sázavou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ledeč nad Sázavou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ledeč nad Sázavou, nhiều khách sạn ở Ledeč nad Sázavou, dân số ở Ledeč nad Sázavou, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Ledeč nad Sázavou, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:41
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ledeč nad Sázavou, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:25 |
Về Ledeč nad Sázavou, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°41'43" 49.6952 |
Kinh độ | 15°16'40" 15.2777 |
Dân số | 6,048 |
Tính số lượt xem | 6,106 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,348 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,095 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 596,477 |
Sân bay gần Ledeč nad Sázavou, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 48 km 30 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 86 km 53 ml | |
BRQ | Turany Airport | 119 km 74 ml | |
LNZ | Linz Airport | 180 km 112 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 194 km 121 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 199 km 124 ml |