Thời gian hiện tại ở Krásná Hora, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Krásná Hora. Đánh bẩy Krásná Hora mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Krásná Hora mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Krásná Hora, nhiều khách sạn ở Krásná Hora, dân số ở Krásná Hora, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Krásná Hora, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:08
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Krásná Hora, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Krásná Hora, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°36'10" 49.6027 |
Kinh độ | 15°28'13" 15.4703 |
Dân số | 543 |
Tính số lượt xem | 577 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,403 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,108 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 596,943 |
Sân bay gần Krásná Hora, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 50 km 31 ml | |
BRQ | Turany Airport | 102 km 64 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 103 km 64 ml | |
LNZ | Linz Airport | 178 km 111 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 183 km 114 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 195 km 121 ml |