Thời gian hiện tại ở Český Dvůr, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Český Dvůr. Đánh bẩy Český Dvůr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Český Dvůr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Český Dvůr, nhiều khách sạn ở Český Dvůr, dân số ở Český Dvůr, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Český Dvůr, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:24
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Český Dvůr, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Český Dvůr, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°37'60" 49.6333 |
Kinh độ | 15°34'60" 15.5833 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,810 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,217 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 600,607 |
Sân bay gần Český Dvůr, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 44 km 27 ml | |
BRQ | Turany Airport | 97 km 60 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 108 km 67 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 183 km 114 ml | |
LNZ | Linz Airport | 185 km 115 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 188 km 117 ml |