Thời gian hiện tại ở Bratroňov, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina – Bratroňov. Đánh bẩy Bratroňov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bratroňov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bratroňov, nhiều khách sạn ở Bratroňov, dân số ở Bratroňov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Bratroňov, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:27
:49 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bratroňov, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Bratroňov, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°35'43" 49.5952 |
Kinh độ | 15°26'45" 15.4457 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,012 |
Về Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 94,891 |
Tính số lượt xem | 13,500 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,236 |
Sân bay gần Bratroňov, Okres Havlíčkův Brod, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 51 km 32 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 102 km 63 ml | |
BRQ | Turany Airport | 103 km 64 ml | |
LNZ | Linz Airport | 176 km 110 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 183 km 114 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 197 km 122 ml |