Thời gian hiện tại ở Vržanov, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jihlava, Kraj Vysočina – Vržanov. Đánh bẩy Vržanov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vržanov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vržanov, nhiều khách sạn ở Vržanov, dân số ở Vržanov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Vržanov, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
22:26
:33 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vržanov, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Vržanov, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°21'13" 49.3535 |
Kinh độ | 15°45'4" 15.7511 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,062 |
Về Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 108,340 |
Tính số lượt xem | 9,413 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,835 |
Sân bay gần Vržanov, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 73 km 45 ml | |
PED | Pardubice Airport | 73 km 46 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 136 km 84 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 150 km 93 ml | |
LNZ | Linz Airport | 168 km 105 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 169 km 105 ml |