Thời gian hiện tại ở Věžnice, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jihlava, Kraj Vysočina – Věžnice. Đánh bẩy Věžnice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Věžnice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Věžnice, nhiều khách sạn ở Věžnice, dân số ở Věžnice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Věžnice, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:42
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Věžnice, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Věžnice, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°24'24" 49.4068 |
Kinh độ | 15°45'32" 15.7589 |
Dân số | 149 |
Tính số lượt xem | 176 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,700 |
Về Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 108,340 |
Tính số lượt xem | 9,529 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 620,117 |
Sân bay gần Věžnice, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 67 km 42 ml | |
BRQ | Turany Airport | 74 km 46 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 132 km 82 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 155 km 96 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 173 km 108 ml | |
LNZ | Linz Airport | 173 km 108 ml |