Thời gian hiện tại ở Přímělkov, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jihlava, Kraj Vysočina – Přímělkov. Đánh bẩy Přímělkov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Přímělkov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Přímělkov, nhiều khách sạn ở Přímělkov, dân số ở Přímělkov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Přímělkov, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:47
:35 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Přímělkov, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Přímělkov, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°20'29" 49.3413 |
Kinh độ | 15°43'54" 15.7316 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,016 |
Về Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 108,340 |
Tính số lượt xem | 9,408 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,318 |
Sân bay gần Přímělkov, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 73 km 46 ml | |
PED | Pardubice Airport | 75 km 46 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 135 km 84 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 149 km 93 ml | |
LNZ | Linz Airport | 166 km 103 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 169 km 105 ml |