Thời gian hiện tại ở Luka nad Jihlavou, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jihlava, Kraj Vysočina – Luka nad Jihlavou. Đánh bẩy Luka nad Jihlavou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Luka nad Jihlavou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Luka nad Jihlavou, nhiều khách sạn ở Luka nad Jihlavou, dân số ở Luka nad Jihlavou, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Luka nad Jihlavou, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:30
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Luka nad Jihlavou, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Luka nad Jihlavou, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°22'26" 49.374 |
Kinh độ | 15°42'7" 15.7019 |
Dân số | 2,586 |
Tính số lượt xem | 2,646 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,320 |
Về Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 108,340 |
Tính số lượt xem | 9,107 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 596,230 |
Sân bay gần Luka nad Jihlavou, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 71 km 44 ml | |
BRQ | Turany Airport | 77 km 48 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 131 km 82 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 153 km 95 ml | |
LNZ | Linz Airport | 168 km 104 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 173 km 108 ml |