Thời gian hiện tại ở Jindřichovice, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Jihlava, Kraj Vysočina – Jindřichovice. Đánh bẩy Jindřichovice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jindřichovice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jindřichovice, nhiều khách sạn ở Jindřichovice, dân số ở Jindřichovice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Jindřichovice, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
06:06
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jindřichovice, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Jindřichovice, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°8'15" 49.1376 |
Kinh độ | 15°38'19" 15.6386 |
Dân số | 94 |
Tính số lượt xem | 135 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,703 |
Về Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 108,340 |
Tính số lượt xem | 9,531 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 620,158 |
Sân bay gần Jindřichovice, Okres Jihlava, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 77 km 48 ml | |
PED | Pardubice Airport | 98 km 61 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 132 km 82 ml | |
LNZ | Linz Airport | 146 km 91 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 146 km 91 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 157 km 98 ml |