Thời gian hiện tại ở U Tesařů, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina – U Tesařů. Đánh bẩy U Tesařů mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá U Tesařů mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở U Tesařů, nhiều khách sạn ở U Tesařů, dân số ở U Tesařů, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở U Tesařů, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:48
:45 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở U Tesařů, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về U Tesařů, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°22'60" 49.3833 |
Kinh độ | 15°19'60" 15.3333 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,076 |
Về Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 72,406 |
Tính số lượt xem | 12,672 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,995 |
Sân bay gần U Tesařů, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 76 km 47 ml | |
BRQ | Turany Airport | 103 km 64 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 111 km 69 ml | |
LNZ | Linz Airport | 152 km 95 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 167 km 104 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 192 km 119 ml |