Thời gian hiện tại ở Nová Ves, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina – Nová Ves. Đánh bẩy Nová Ves mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nová Ves mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nová Ves, nhiều khách sạn ở Nová Ves, dân số ở Nová Ves, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Nová Ves, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
08:52
:54 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nová Ves, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Nová Ves, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°20'53" 49.3481 |
Kinh độ | 15°8'24" 15.1399 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,986 |
Về Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 72,406 |
Tính số lượt xem | 12,652 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 612,880 |
Sân bay gần Nová Ves, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 86 km 53 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 105 km 65 ml | |
BRQ | Turany Airport | 115 km 72 ml | |
LNZ | Linz Airport | 141 km 88 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 172 km 107 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 200 km 124 ml |