Thời gian hiện tại ở Malé Křepiny, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina – Malé Křepiny. Đánh bẩy Malé Křepiny mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Malé Křepiny mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Malé Křepiny, nhiều khách sạn ở Malé Křepiny, dân số ở Malé Křepiny, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Malé Křepiny, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:51
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Malé Křepiny, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Malé Křepiny, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°37'10" 49.6195 |
Kinh độ | 15°21'22" 15.356 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,172 |
Về Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 72,406 |
Tính số lượt xem | 12,694 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 615,040 |
Sân bay gần Malé Křepiny, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 52 km 32 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 95 km 59 ml | |
BRQ | Turany Airport | 110 km 69 ml | |
LNZ | Linz Airport | 175 km 109 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 189 km 117 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 198 km 123 ml |