Thời gian hiện tại ở Horní Ves, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina – Horní Ves. Đánh bẩy Horní Ves mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horní Ves mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horní Ves, nhiều khách sạn ở Horní Ves, dân số ở Horní Ves, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Horní Ves, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:46
:18 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horní Ves, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Horní Ves, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°17'36" 49.2934 |
Kinh độ | 15°18'27" 15.3075 |
Dân số | 345 |
Tính số lượt xem | 390 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,016 |
Về Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 72,406 |
Tính số lượt xem | 12,656 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,317 |
Sân bay gần Horní Ves, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 86 km 53 ml | |
BRQ | Turany Airport | 102 km 64 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 117 km 73 ml | |
LNZ | Linz Airport | 143 km 89 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 160 km 99 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 187 km 116 ml |