Thời gian hiện tại ở Hořice, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina – Hořice. Đánh bẩy Hořice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hořice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hořice, nhiều khách sạn ở Hořice, dân số ở Hořice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Hořice, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:10
:53 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hořice, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Hořice, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°35'57" 49.5993 |
Kinh độ | 15°11'7" 15.1854 |
Dân số | 185 |
Tính số lượt xem | 217 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,021 |
Về Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 72,406 |
Tính số lượt xem | 12,657 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,340 |
Sân bay gần Hořice, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 61 km 38 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 87 km 54 ml | |
BRQ | Turany Airport | 121 km 75 ml | |
LNZ | Linz Airport | 168 km 104 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 193 km 120 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 207 km 129 ml |