Thời gian hiện tại ở Bělá, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina – Bělá. Đánh bẩy Bělá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bělá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bělá, nhiều khách sạn ở Bělá, dân số ở Bělá, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Bělá, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:28
:52 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bělá, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Bělá, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°18'45" 49.3125 |
Kinh độ | 15°15'38" 15.2606 |
Dân số | 49 |
Tính số lượt xem | 88 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,038 |
Về Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 72,406 |
Tính số lượt xem | 12,663 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,551 |
Sân bay gần Bělá, Okres Pelhřimov, Kraj Vysočina, Czechia
PED | Pardubice Airport | 85 km 53 ml | |
BRQ | Turany Airport | 106 km 66 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 114 km 71 ml | |
LNZ | Linz Airport | 143 km 89 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 164 km 102 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 191 km 119 ml |