Thời gian hiện tại ở Zašovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Třebíč, Kraj Vysočina – Zašovice. Đánh bẩy Zašovice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zašovice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zašovice, nhiều khách sạn ở Zašovice, dân số ở Zašovice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Zašovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:45
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zašovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Zašovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°15'30" 49.2582 |
Kinh độ | 15°43'33" 15.7257 |
Dân số | 121 |
Tính số lượt xem | 166 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,103 |
Về Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 116,724 |
Tính số lượt xem | 8,940 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 603,624 |
Sân bay gần Zašovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 72 km 45 ml | |
PED | Pardubice Airport | 84 km 52 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 141 km 88 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 141 km 87 ml | |
LNZ | Linz Airport | 160 km 99 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 162 km 101 ml |