Thời gian hiện tại ở Střížov, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Třebíč, Kraj Vysočina – Střížov. Đánh bẩy Střížov mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Střížov mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Střížov, nhiều khách sạn ở Střížov, dân số ở Střížov, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Střížov, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:17
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Střížov, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Střížov, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°11'53" 49.198 |
Kinh độ | 15°58'42" 15.9782 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 56,640 |
Về Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 116,724 |
Tính số lượt xem | 9,048 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 609,002 |
Sân bay gần Střížov, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 53 km 33 ml | |
PED | Pardubice Airport | 92 km 57 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 127 km 79 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 145 km 90 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 159 km 99 ml | |
LNZ | Linz Airport | 169 km 105 ml |