Thời gian hiện tại ở Předín, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Třebíč, Kraj Vysočina – Předín. Đánh bẩy Předín mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Předín mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Předín, nhiều khách sạn ở Předín, dân số ở Předín, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Předín, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:41
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Předín, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Předín, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°11'54" 49.1983 |
Kinh độ | 15°40'25" 15.6737 |
Dân số | 715 |
Tính số lượt xem | 749 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,451 |
Về Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 116,724 |
Tính số lượt xem | 8,795 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 597,413 |
Sân bay gần Předín, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 75 km 46 ml | |
PED | Pardubice Airport | 91 km 56 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 137 km 85 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 143 km 89 ml | |
LNZ | Linz Airport | 152 km 95 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 160 km 99 ml |