Thời gian hiện tại ở Okřešice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Třebíč, Kraj Vysočina – Okřešice. Đánh bẩy Okřešice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Okřešice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Okřešice, nhiều khách sạn ở Okřešice, dân số ở Okřešice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Okřešice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:22
:33 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Okřešice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Okřešice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°15'34" 49.2594 |
Kinh độ | 15°51'7" 15.852 |
Dân số | 164 |
Tính số lượt xem | 194 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,048 |
Về Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 116,724 |
Tính số lượt xem | 9,115 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,675 |
Sân bay gần Okřešice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 63 km 39 ml | |
PED | Pardubice Airport | 84 km 52 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 137 km 85 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 148 km 92 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 156 km 97 ml | |
LNZ | Linz Airport | 166 km 103 ml |