Thời gian hiện tại ở Náměšť nad Oslavou, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Třebíč, Kraj Vysočina – Náměšť nad Oslavou. Đánh bẩy Náměšť nad Oslavou mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Náměšť nad Oslavou mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Náměšť nad Oslavou, nhiều khách sạn ở Náměšť nad Oslavou, dân số ở Náměšť nad Oslavou, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Náměšť nad Oslavou, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:59
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Náměšť nad Oslavou, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Náměšť nad Oslavou, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°12'26" 49.2073 |
Kinh độ | 16°9'31" 16.1585 |
Dân số | 5,192 |
Tính số lượt xem | 5,253 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 55,369 |
Về Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 116,724 |
Tính số lượt xem | 8,769 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 596,707 |
Sân bay gần Náměšť nad Oslavou, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 40 km 25 ml | |
PED | Pardubice Airport | 95 km 59 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 125 km 77 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 138 km 86 ml | |
OSR | Mosnov Airport | 152 km 94 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 218 km 135 ml |