Thời gian hiện tại ở Meziříčko, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Třebíč, Kraj Vysočina – Meziříčko. Đánh bẩy Meziříčko mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Meziříčko mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Meziříčko, nhiều khách sạn ở Meziříčko, dân số ở Meziříčko, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Meziříčko, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:59
:10 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Meziříčko, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Meziříčko, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°6'33" 49.1093 |
Kinh độ | 15°39'37" 15.6602 |
Dân số | 90 |
Tính số lượt xem | 130 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,013 |
Về Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 116,724 |
Tính số lượt xem | 9,112 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,265 |
Sân bay gần Meziříčko, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 76 km 47 ml | |
PED | Pardubice Airport | 101 km 63 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 129 km 80 ml | |
LNZ | Linz Airport | 145 km 90 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 150 km 93 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 154 km 96 ml |