Thời gian hiện tại ở Lovčovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Třebíč, Kraj Vysočina – Lovčovice. Đánh bẩy Lovčovice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lovčovice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lovčovice, nhiều khách sạn ở Lovčovice, dân số ở Lovčovice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Lovčovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:35
:53 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lovčovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Lovčovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 48°58'53" 48.9815 |
Kinh độ | 15°32'3" 15.5343 |
Dân số | 62 |
Tính số lượt xem | 114 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,034 |
Về Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 116,724 |
Tính số lượt xem | 9,114 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 613,496 |
Sân bay gần Lovčovice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 87 km 54 ml | |
PED | Pardubice Airport | 116 km 72 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 122 km 76 ml | |
LNZ | Linz Airport | 129 km 80 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 152 km 95 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 155 km 96 ml |