Thời gian hiện tại ở Jiratice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Třebíč, Kraj Vysočina – Jiratice. Đánh bẩy Jiratice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jiratice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jiratice, nhiều khách sạn ở Jiratice, dân số ở Jiratice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Jiratice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:51
:22 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jiratice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Jiratice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 48°58'59" 48.9831 |
Kinh độ | 15°36'46" 15.6128 |
Dân số | 83 |
Tính số lượt xem | 117 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,267 |
Về Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 116,724 |
Tính số lượt xem | 9,144 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 615,890 |
Sân bay gần Jiratice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 81 km 51 ml | |
PED | Pardubice Airport | 115 km 71 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 119 km 74 ml | |
LNZ | Linz Airport | 133 km 83 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 148 km 92 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 158 km 98 ml |