Thời gian hiện tại ở Horní Heřmanice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Giờ địa phương hiện tại ở Czechia – Okres Třebíč, Kraj Vysočina – Horní Heřmanice. Đánh bẩy Horní Heřmanice mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Horní Heřmanice mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Horní Heřmanice, nhiều khách sạn ở Horní Heřmanice, dân số ở Horní Heřmanice, mã điện thoại ở Czechia, mã tiền tệ ở Czechia.
Thời gian chính xác ở Horní Heřmanice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Múi giờ "Europe/Prague"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:35
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Horní Heřmanice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Horní Heřmanice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Vĩ độ | 49°19'45" 49.3293 |
Kinh độ | 15°55'13" 15.9204 |
Dân số | 128 |
Tính số lượt xem | 157 |
Về Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 517,114 |
Tính số lượt xem | 57,290 |
Về Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
Dân số | 116,724 |
Tính số lượt xem | 9,148 |
Về Czechia
Mã quốc gia ISO | CZ |
Khu vực của đất nước | 78,866 km2 |
Dân số | 10,476,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .CZ |
Mã tiền tệ | CZK |
Mã điện thoại | 420 |
Tính số lượt xem | 616,079 |
Sân bay gần Horní Heřmanice, Okres Třebíč, Kraj Vysočina, Czechia
BRQ | Turany Airport | 60 km 37 ml | |
PED | Pardubice Airport | 77 km 48 ml | |
VIE | Vienna International Airport | 143 km 89 ml | |
PRG | Vaclav Havel Airport Prague | 147 km 91 ml | |
BTS | Bratislava Airport | 159 km 99 ml | |
WRO | Wroclaw Airport | 209 km 130 ml |